Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đô thị



noun
city

[đô thị]
xem thành thị
Các trung tâm đô thị lớn
The great urban centres
Phoenix là một trong những đô thị lớn nhất và phát triển nhanh nhất ở Hoa Kỳ
Phoenix is one of the United States' largest and fastest-growing cities



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.